Phá Toái Quan Phủ |
ĐIỀN |
Âm hoả THIÊN LƯƠNG |
Đà la Thiên quý
Thiên mã |
|
Tam môn Hữu bật Văn xương |
Linh tinh Cô thân |
LÂM QUAN |
HOẢ KHOA Thiên tài |
|
Lộc tổng Bác sĩ |
QUAN |
Dương hoả
THẤT
SÁT |
Địa không Thiên riêu
|
|
Thiếu âm Thiên hỷ |
Thiên y |
ĐẾ VƯỢNG |
Lưu hà |
|
Lục sĩ Long trì |
NÔ |
Âm
thổ
Quang phù |
Kỳ dương Hoa cái |
|
Phượng cát Giải thẩn |
Thiên thương |
SUY |
Phong cáo |
|
Thanh long |
DI |
Dương Kim
LIÊM TRINH |
Kiếp sát
Thiên trù |
|
Tử phù Thiên việt Nguyệt đức |
TUẦN |
BỆNH
__________ |
TRIỆT |
|
THIÊN TƯỚNG |
PHÚC |
Dương thổ THIÊN LƯƠNG |
Phục binh
Địa kiếp |
|
Thiếu dương Thiên không |
Thiên la |
QUAN ĐỚI |
|
|
Hợi |
Tuất |
Dậu |
Thân |
Tý |
PHẠM NGỌC PHƯƠNG ANH
Kỷ Mão Âm nữ
Tháng 6 Thành đầu thổ
Ngày 18 (Đất trên mặt thành)
Giờ tỵ Hỏa lục cục
Sao chủ MỆNH : Văn khúc
Sao chủ THÂN : Thiên đồng
************ |
Mùi |
Sửu |
Ngọ |
Dần |
Mão |
Thìn |
Tỵ |
|
|
GIẢI |
Âm kim |
Tiểu hao Ân quang
Thiên hư |
|
Tuế phá Tả phù Văn khúc |
Thiên quan Lưu niên |
TỬ |
HÓA KỴ Thiên
sứ |
|
CỰ MÔN |
PHỤ |
Âm mộc THIÊN
CƯ |
Đại
hao Thiên khốc |
|
Thái tuế Thiên thọ Đẩu quân |
|
MỘC DỤC |
|
|
Tướng quân |
TÀI |
Dương thổ |
Địa võng |
|
PHÁ QUÂN
Long đức |
|
MỘ |
|
|
Bệnh phũ |
MỆNH |
Dương mộc
THAM LANG |
Thiên
hình Hoả tính
Thiên phúc |
|
Trực phú
HOÁ QUYỀN |
Quốc ấn |
TRÀNG SINH |
Tam thai |
|
THÁI ÂM |
BÁO |
Âm thổ THÁI
DƯƠNG |
Hỷ thẩn
|
|
Điếu khách Thiên giải Quả
tú |
|
DƯỠNG |
|
|
THÂN
THIÊN PHỦ |
PHU |
Dương thuỷ
VŨ KHÚC |
Phi liêm Địa giải
Bát toạ |
|
Phúc đức
HOÁ LỘC |
Thiên đức Đào hoa
|
THAI |
Thiên khôi Hồng loan |
|
Tấu thư |
TỬ |
Âm
thuỷ |
Thai phụ Đường phù |
|
THIÊN ĐỒNG
Bâch thổ |
|
TUYỆT |
|
|