Lộc tổn |
TÀI |
Âm hoả THIÊN
TƯỚNG |
Bác sĩ Kiếp sát |
|
Phúc đức Thiên giải Thiên
đức |
|
BỆNH |
Thiên tài |
|
Lực sĩ |
TỬ |
Dương hoả
THIÊN LƯƠNG |
Kình dương Thiên niên
|
|
Tử phù Nguyệt đức |
Thiên y |
TỬ |
Đào hoa |
|
THẤT SÁT |
BÁO |
Âm
thổ LIÊM TRINH |
Thanh long Quả tú |
|
Trực phù Thiên việt |
|
MỘC DỤC |
Hồng loan |
|
Tiểu hao |
BÀO |
Dương Kim
Thái tuế |
Linh tinh Thai phụ |
|
Long đứa Thiên hỷ |
Lưu niên |
TUYỆT |
|
|
Quan phủ |
GIẢI |
Dương thổ
CỰ MÔN* |
Đà la
Hỏa tinh Hoa cái |
|
Bạch thổ Địa giải Thiên sứ |
Phong cáo |
SUY |
Thiên la |
|
Mão |
Thìn |
Tỵ |
Ngọ |
Dần |
PHẠM HỮU TÂM
Mậu Thân Âm
namTháng 10
Đại Dịch ThổNgày 6 (Đất thuộc 1 khu lớn)Giờ Dần
Mộc Tam CụcSao chủ MỆNH : Liêm TrinhSao chủ THÂN : Thiên
Lương
************ |
Mùi |
Sửu |
Thân |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
Tướng quân |
MỆNH |
Âm kim |
Địa không Phá toái |
|
Thiếu dương Thiên không
Đào hoa |
|
THAI |
Thiên thọ |
|
THAM LANG Phục binh |
DI |
Âm mộc TỬ
VI
BH |
HÓA LỘC
Thiên phúc |
|
Long đức |
Thiên quan
TRIỆT |
ĐẾ
VƯỢNG
_______ |
|
|
Tấu thủ |
PHỤ |
Dương thổ |
Thiên khốc Đường phù
|
|
THIÊN ĐÔNG |
Địa võng |
DƯỠNG |
Tang môn |
|
Thiên hư
THÁI ÂM |
NÔ |
Dương mộc
THIÊN CƠ |
Đại hao HÓA QUYỀN
HÓA KỴ |
|
Tuế phá Phượng cúc Giải thần |
Thiên mã Thiên thương |
LÂM QUAN |
Thiên quý Thiên hình |
|
THÂN Quân đẩu |
QUAN |
Âm thổ THIÊN
PHỦBH |
Bệnh phù Tả phù Thiên khôi |
|
Tử phù Hữu Bột
HÓA KHOA |
Địa kiếp Thiên hỷ |
QUAN ĐỚI |
Nguyệt đức Quốc ấn |
|
|
ĐIỀN |
Dương thuỷ
THÁI DƯƠNG |
Hỷ thần Lưu hà |
|
Quqn phù Long trì |
|
MỘC DỤC |
Ân quang |
|
PHÁ QUÂN |
PHÚC |
Âm
thuỷ
VŨ KHÚC |
Phi liêm Cô thần |
|
Thiếu Âm |
TRÀNG SINH |
|