THẤT SÁT |
ĐIỀN |
Âm hoả
TỬ VI* |
Phi liêm Kiếp sát
Phong cáo |
|
Tử phù
HÓA QUYỀN |
Phá ttoái |
TRÁNG SINH |
Thiên việt
Nguyệt đức |
|
Tấu thư |
QUAN |
Dương hoả |
|
|
Tuế phá Thiên hũ Thiên khốc |
|
DƯỠNG |
Thiên phúc |
|
Tướng quân |
NÔ |
Âm
thổ |
Tả phù
Văn xương
HÓA KHOA |
|
Tuế phá Thiên thọ Đẩu quân |
Thiênthương |
THAI |
|
|
THÂN
|
DI |
Dương Kim
|
Tiểu hao Địa không |
|
Bạch hổ Thiên thọ |
|
TUYỆT |
|
|
THIÊN LƯƠNG |
PHÚC |
Dương thổ THIÊN
CƠ |
Hỷ thẩn
HÓA LỘC
thiên riêu |
|
Quan phù Long trì Hoa cái |
Thiên y Thiên la |
MỘC DỤC |
Đường phù |
|
Tỵ |
Thìn |
Mão |
Dần |
Ngọ |
NGUYỄN THỊ CÚC
Nhâm Tý
Dương nữTháng 4
Tang đố mộcNgày 19 (Gỗ
cây dâu)Giờ Mão
Kim tứ cụcSao chủ MỆNH : Tham
langSao chủ THÂN
: Liêm Trinh
************ |
Sửu |
Mùi |
Tý |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
|
PHÁ QUÂN |
GIẢI |
Âm kim
LIÊM TRINH |
Thanh long
Đào hoa Thai phụi |
|
Phúc đức Thiên đức Thiên hỷ |
Thiên trù Thiên sứ |
MỘ |
Lưu niên |
|
|
PHỤ |
Âm mộc THIÊN
TƯỚNG |
Bệnh phù
|
|
Thiếu âm Thiên khôi Hồng loan |
TRIỆT |
QUAN ĐỚI
_______ |
TRIỆT |
|
Lực sĩ |
TÀI |
Dương thổ |
Đà la Quả tú Thiên quan |
|
Điếu khách Phượng cát
Giải thần |
Địa võng |
TỬ |
Địa giải |
|
CỰ MÔN |
MỆNH |
Dương mộc
THÁI DƯƠNG |
Đại hao Đại kiếp |
|
Tang môn Thiên quý |
Cô thần Thiên tài |
LÂM QUAN |
Thiên quan |
|
THAM LANG |
BÀO |
Âm thổ
VŨ KHÚC |
Phục binh
Tam thai Bát tọa |
|
Thiếu dương Thiên không
HÓA KỴ |
|
ĐẾ VƯƠNG |
|
|
THÁI ÂMoo |
PHU |
Dương thuỷ
THIÊN ĐỒNG |
Quan phủ Kình dương |
|
Thái tuế Ân quang |
Thiên hình |
SUY |
Đẩu quân |
|
Lộc tồn |
TỬ |
Âm
thuỷ THIÊN PHÚC |
Bác sĩ |
|
Trực phù
Thiên giải |
|
TUYỆT |
Lưu hà |
|